Idiom thường gặp theo chủ đề - Colors
  • be in the black: có tài khoản
  • black and blue: bị bầm tím
  • a black day (for someone/sth): ngày đen tối
  • black ice: băng đen
  • a black list: sổ đen
  • a black look: cái nhìn giận dữ
  • a black mark: 1 vết đen vết nhơ
  • a/the black sheep 9 of the family: vết nhơ của gia đình và xã hội
  • in someone’s black books: không được lòng ai đó
  • in black and white: giấy trắng mực đen
  • not as black as one/it is painted: không tồi tệ như người ta vẽ vời ra
  • be green: còn non nớt
  • a green belt:  vòng đai xanh
  • give someone get the green light: bật đèn xanh
  • green with envy: tái đi vì ghen tuông
  • have (got) green fingers: có tay làm vườn
  • go/turn grey: bạc trắng đầu
  • grey matter: chất xám
  • blue blood: dòng giống hoàng tộc
  • a blue-collar worker/job: lao động chân tay
  • a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
  • a boil from the blue: tin sét đánh
  • disappear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
  • once in a blue moon: rất hiếm hoi
  • out of the blue: bất ngờ
  • scream/cry blue murder: cực lực phản đối
  • till one is blue in the face: nói hết lời
  • be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
  • be in the red: nợ ngân hàng
  • (catch someone/be caught) red-handed: bắt quả tang
  • the red carpet: đón chào nồng hậu
  • a red herring: dánh trống lảng
  • a red letter day: ngày đáng nhớ
  • see red: nổi giận bừng bừng

Share và follow các tài khoản của mình để ủng hộ mình nha.

Fanpage: hello-ruby (Ruby in Taiwan)

LinkedIn: Ruby Nguyen

TiktokRuby mới học về 🇻🇳🇹🇼